🔍
Search:
SỰ GỬI ĐI
🌟
SỰ GỬI ĐI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
물건, 편지, 서류 등을 우편이나 택배 등을 이용하여 보냄.
1
SỰ GỬI ĐI, SỰ PHÁT ĐI, SỰ CHUYỂN PHÁT:
Việc gửi hàng hóa, thư từ, tài liệu bằng cách sử dụng dịch vụ bưu điện hay xe chuyển hàng nhanh tận nơi.
-
☆☆
Danh từ
-
1
사물을 어떤 대상에게 전하여 받게 함.
1
SỰ CHUYỂN ĐI, SỰ GỬI ĐI:
Việc chuyển và làm cho đối tượng nào đó nhận được đồ vật.
-
2
내용이나 뜻을 전하여 알게 함.
2
SỰ TRUYỀN ĐẠT:
Việc chuyển và làm cho biết nội dung hay ý nghĩa.
-
3
신호나 자극 등을 다른 곳에 보내거나 전해지도록 함.
3
SỰ TRUYỀN TẢI:
Việc gửi hoặc truyền tín hiệu hay các kích thích... đến nơi khác.